Thời gian hiện tại ở Champigneul-Champagne, Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Marne, Grand Est – Champigneul-Champagne. Đánh bẩy Champigneul-Champagne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Champigneul-Champagne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Champigneul-Champagne, nhiều khách sạn ở Champigneul-Champagne, dân số ở Champigneul-Champagne, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Champigneul-Champagne, Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:10
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Champigneul-Champagne, Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Champigneul-Champagne, Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°58'18" 48.9716 |
Kinh độ | 4°10'5" 4.16795 |
Dân số | 244 |
Tính số lượt xem | 278 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 220,297 |
Về Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 580,402 |
Tính số lượt xem | 24,962 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,099,485 |
Sân bay gần Champigneul-Champagne, Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 23 km 14 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 33 km 21 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 151 km 94 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 166 km 103 ml | |
LIL | Lille Airport | 194 km 120 ml | |
BRU | Brussels Airport | 215 km 134 ml |