Thời gian hiện tại ở Champaubert-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Marne, Grand Est – Champaubert-aux-Bois. Đánh bẩy Champaubert-aux-Bois mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Champaubert-aux-Bois mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Champaubert-aux-Bois, nhiều khách sạn ở Champaubert-aux-Bois, dân số ở Champaubert-aux-Bois, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Champaubert-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:45
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Champaubert-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:37 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Champaubert-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°33'37" 48.5602 |
Kinh độ | 4°47'18" 4.78832 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,805 |
Về Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 580,402 |
Tính số lượt xem | 25,420 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,149,562 |
Sân bay gần Champaubert-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 49 km 30 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 95 km 59 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 116 km 72 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 158 km 98 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 175 km 109 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 212 km 132 ml |