Thời gian hiện tại ở Chaintrix-Bierges, Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Marne, Grand Est – Chaintrix-Bierges. Đánh bẩy Chaintrix-Bierges mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaintrix-Bierges mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaintrix-Bierges, nhiều khách sạn ở Chaintrix-Bierges, dân số ở Chaintrix-Bierges, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Chaintrix-Bierges, Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:49
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaintrix-Bierges, Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Chaintrix-Bierges, Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°54'7" 48.902 |
Kinh độ | 4°6'25" 4.10698 |
Dân số | 233 |
Tính số lượt xem | 347 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 220,296 |
Về Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 580,402 |
Tính số lượt xem | 24,962 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,099,460 |
Sân bay gần Chaintrix-Bierges, Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 16 km 10 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 40 km 25 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 156 km 97 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 175 km 109 ml | |
LIL | Lille Airport | 199 km 124 ml | |
BRU | Brussels Airport | 224 km 139 ml |