Thời gian hiện tại ở Nājūhā, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnḏanḏ, Herāt – Nājūhā. Đánh bẩy Nājūhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nājūhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nājūhā, nhiều khách sạn ở Nājūhā, dân số ở Nājūhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nājūhā, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:01
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nājūhā, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Nājūhā, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°20'3" 33.3342 |
Kinh độ | 62°55'47" 62.9297 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,586 |
Về Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 11,495 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,388,396 |
Sân bay gần Nājūhā, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 117 km 73 ml |