Thời gian hiện tại ở Roches-sur-Rognon, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Marne, Grand Est – Roches-sur-Rognon. Đánh bẩy Roches-sur-Rognon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roches-sur-Rognon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roches-sur-Rognon, nhiều khách sạn ở Roches-sur-Rognon, dân số ở Roches-sur-Rognon, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Roches-sur-Rognon, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:44
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roches-sur-Rognon, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Roches-sur-Rognon, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°18'3" 48.3008 |
Kinh độ | 5°15'30" 5.25842 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,787 |
Về Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 192,224 |
Tính số lượt xem | 20,606 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,149,391 |
Sân bay gần Roches-sur-Rognon, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 94 km 58 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 105 km 65 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 139 km 87 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 140 km 87 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 163 km 102 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 170 km 106 ml |