Thời gian hiện tại ở Lisle-en-Rigault, Meuse, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Meuse, Grand Est – Lisle-en-Rigault. Đánh bẩy Lisle-en-Rigault mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lisle-en-Rigault mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lisle-en-Rigault, nhiều khách sạn ở Lisle-en-Rigault, dân số ở Lisle-en-Rigault, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Lisle-en-Rigault, Meuse, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:48
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lisle-en-Rigault, Meuse, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Lisle-en-Rigault, Meuse, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°43'0" 48.7167 |
Kinh độ | 5°2'52" 5.04778 |
Dân số | 537 |
Tính số lượt xem | 572 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,227 |
Về Meuse, Grand Est, Republic of France
Dân số | 200,417 |
Tính số lượt xem | 22,267 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,823 |
Sân bay gần Lisle-en-Rigault, Meuse, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 62 km 39 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 92 km 57 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 96 km 59 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 132 km 82 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 188 km 117 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 198 km 123 ml |