Thời gian hiện tại ở Vœlfling-lès-Bouzonville, Moselle, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Moselle, Grand Est – Vœlfling-lès-Bouzonville. Đánh bẩy Vœlfling-lès-Bouzonville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vœlfling-lès-Bouzonville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vœlfling-lès-Bouzonville, nhiều khách sạn ở Vœlfling-lès-Bouzonville, dân số ở Vœlfling-lès-Bouzonville, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Vœlfling-lès-Bouzonville, Moselle, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:41
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vœlfling-lès-Bouzonville, Moselle, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Vœlfling-lès-Bouzonville, Moselle, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°17'60" 49.3 |
Kinh độ | 6°35'60" 6.6 |
Tính số lượt xem | 15 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 223,900 |
Về Moselle, Grand Est, Republic of France
Dân số | 1,066,328 |
Tính số lượt xem | 27,264 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,140,625 |
Sân bay gần Vœlfling-lès-Bouzonville, Moselle, Grand Est, Republic of France
SCN | Ensheim Airport | 38 km 24 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 44 km 27 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 46 km 29 ml | |
KLT | Kaiserslautern | 85 km 53 ml | |
HHN | Frankfurt - Hahn Airport | 87 km 54 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 113 km 70 ml |