Thời gian hiện tại ở Saint-François, Moselle, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Moselle, Grand Est – Saint-François. Đánh bẩy Saint-François mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-François mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-François, nhiều khách sạn ở Saint-François, dân số ở Saint-François, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-François, Moselle, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:24
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-François, Moselle, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Saint-François, Moselle, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°20'39" 49.3443 |
Kinh độ | 6°26'34" 6.44287 |
Dân số | 193 |
Tính số lượt xem | 219 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 226,251 |
Về Moselle, Grand Est, Republic of France
Dân số | 1,066,328 |
Tính số lượt xem | 27,492 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,164,586 |
Sân bay gần Saint-François, Moselle, Grand Est, Republic of France
LUX | Luxembourg Airport | 36 km 22 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 43 km 27 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 51 km 31 ml | |
HHN | Frankfurt - Hahn Airport | 90 km 56 ml | |
KLT | Kaiserslautern | 95 km 59 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 124 km 77 ml |