Thời gian hiện tại ở Rémering-lès-Puttelange, Moselle, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Moselle, Grand Est – Rémering-lès-Puttelange. Đánh bẩy Rémering-lès-Puttelange mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rémering-lès-Puttelange mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rémering-lès-Puttelange, nhiều khách sạn ở Rémering-lès-Puttelange, dân số ở Rémering-lès-Puttelange, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Rémering-lès-Puttelange, Moselle, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:33
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rémering-lès-Puttelange, Moselle, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Rémering-lès-Puttelange, Moselle, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°2'11" 49.0364 |
Kinh độ | 6°56'16" 6.93783 |
Dân số | 868 |
Tính số lượt xem | 900 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 229,532 |
Về Moselle, Grand Est, Republic of France
Dân số | 1,066,328 |
Tính số lượt xem | 27,853 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,197,721 |
Sân bay gần Rémering-lès-Puttelange, Moselle, Grand Est, Republic of France
SCN | Ensheim Airport | 24 km 15 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 51 km 32 ml | |
KLT | Kaiserslautern | 74 km 46 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 74 km 46 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 85 km 53 ml | |
HHN | Frankfurt - Hahn Airport | 104 km 65 ml |