Thời gian hiện tại ở Vœgtlinshoffen, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haut-Rhin, Grand Est – Vœgtlinshoffen. Đánh bẩy Vœgtlinshoffen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vœgtlinshoffen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vœgtlinshoffen, nhiều khách sạn ở Vœgtlinshoffen, dân số ở Vœgtlinshoffen, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Vœgtlinshoffen, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:22
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vœgtlinshoffen, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Vœgtlinshoffen, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°1'14" 48.0206 |
Kinh độ | 7°16'54" 7.28162 |
Dân số | 501 |
Tính số lượt xem | 554 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 229,349 |
Về Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Dân số | 764,064 |
Tính số lượt xem | 14,554 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,195,723 |
Sân bay gần Vœgtlinshoffen, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
BSL | EuroAirport Swiss | 50 km 31 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 50 km 31 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 64 km 40 ml | |
FKB | Baden-Airpark | 104 km 64 ml | |
ZRH | Zurich Airport | 115 km 71 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 134 km 83 ml |