Thời gian hiện tại ở Rouvres-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Rouvres-en-Xaintois. Đánh bẩy Rouvres-en-Xaintois mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rouvres-en-Xaintois mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rouvres-en-Xaintois, nhiều khách sạn ở Rouvres-en-Xaintois, dân số ở Rouvres-en-Xaintois, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Rouvres-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:26
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rouvres-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Rouvres-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°18'39" 48.3109 |
Kinh độ | 6°1'52" 6.03108 |
Dân số | 306 |
Tính số lượt xem | 340 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,086 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,022 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,152,370 |
Sân bay gần Rouvres-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 76 km 47 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 121 km 75 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 129 km 80 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 137 km 85 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 147 km 91 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 147 km 92 ml |