Thời gian hiện tại ở Nayemont-les-Fosses, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Nayemont-les-Fosses. Đánh bẩy Nayemont-les-Fosses mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nayemont-les-Fosses mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nayemont-les-Fosses, nhiều khách sạn ở Nayemont-les-Fosses, dân số ở Nayemont-les-Fosses, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Nayemont-les-Fosses, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:52
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nayemont-les-Fosses, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Nayemont-les-Fosses, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°17'49" 48.2969 |
Kinh độ | 7°0'25" 7.00693 |
Dân số | 847 |
Tính số lượt xem | 885 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,024 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,018 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,151,712 |
Sân bay gần Nayemont-les-Fosses, Vosges, Grand Est, Republic of France
SXB | Strasbourg Airport | 53 km 33 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 87 km 54 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 87 km 54 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 95 km 59 ml | |
FKB | Baden-Airpark | 96 km 60 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 103 km 64 ml |