Thời gian hiện tại ở Mandres-sur-Vair, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Mandres-sur-Vair. Đánh bẩy Mandres-sur-Vair mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mandres-sur-Vair mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mandres-sur-Vair, nhiều khách sạn ở Mandres-sur-Vair, dân số ở Mandres-sur-Vair, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Mandres-sur-Vair, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:12
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mandres-sur-Vair, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Mandres-sur-Vair, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°13'23" 48.2231 |
Kinh độ | 5°53'34" 5.89267 |
Dân số | 294 |
Tính số lượt xem | 320 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 228,143 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,310 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,440 |
Sân bay gần Mandres-sur-Vair, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 88 km 55 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 135 km 84 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 141 km 87 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 141 km 87 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 143 km 89 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 158 km 98 ml |