Thời gian hiện tại ở Landaville-le-Bas, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Landaville-le-Bas. Đánh bẩy Landaville-le-Bas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Landaville-le-Bas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Landaville-le-Bas, nhiều khách sạn ở Landaville-le-Bas, dân số ở Landaville-le-Bas, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Landaville-le-Bas, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:37
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Landaville-le-Bas, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Landaville-le-Bas, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°17'8" 48.2856 |
Kinh độ | 5°44'17" 5.73816 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,036 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,019 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,151,807 |
Sân bay gần Landaville-le-Bas, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 86 km 53 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 125 km 78 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 139 km 87 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 142 km 89 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 145 km 90 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 154 km 95 ml |