Thời gian hiện tại ở Granges-sur-Vologne, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Granges-sur-Vologne. Đánh bẩy Granges-sur-Vologne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Granges-sur-Vologne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Granges-sur-Vologne, nhiều khách sạn ở Granges-sur-Vologne, dân số ở Granges-sur-Vologne, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Granges-sur-Vologne, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:10
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Granges-sur-Vologne, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Granges-sur-Vologne, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°8'43" 48.1452 |
Kinh độ | 6°47'27" 6.79095 |
Dân số | 2,492 |
Tính số lượt xem | 2,525 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,057 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,020 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,152,078 |
Sân bay gần Granges-sur-Vologne, Vosges, Grand Est, Republic of France
SXB | Strasbourg Airport | 76 km 47 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 82 km 51 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 82 km 51 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 101 km 63 ml | |
FKB | Baden-Airpark | 119 km 74 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 122 km 76 ml |