Thời gian hiện tại ở Chef-Haut, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Chef-Haut. Đánh bẩy Chef-Haut mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chef-Haut mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chef-Haut, nhiều khách sạn ở Chef-Haut, dân số ở Chef-Haut, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Chef-Haut, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:55
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chef-Haut, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Chef-Haut, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°21'23" 48.3565 |
Kinh độ | 6°0'55" 6.01521 |
Dân số | 52 |
Tính số lượt xem | 85 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,828 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,000 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,149,712 |
Sân bay gần Chef-Haut, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 72 km 44 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 121 km 75 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 125 km 78 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 141 km 88 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 142 km 89 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 152 km 94 ml |