Thời gian hiện tại ở Badménil-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Badménil-aux-Bois. Đánh bẩy Badménil-aux-Bois mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badménil-aux-Bois mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badménil-aux-Bois, nhiều khách sạn ở Badménil-aux-Bois, dân số ở Badménil-aux-Bois, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Badménil-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:21
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badménil-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Badménil-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°18'9" 48.3024 |
Kinh độ | 6°31'10" 6.51938 |
Dân số | 134 |
Tính số lượt xem | 160 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 223,379 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 18,874 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,135,566 |
Sân bay gần Badménil-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 78 km 49 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 86 km 54 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 109 km 68 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 109 km 68 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 111 km 69 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 150 km 93 ml |