Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Chāh Sōzōn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnḏanḏ, Herāt – Kārēz-e Chāh Sōzōn. Đánh bẩy Kārēz-e Chāh Sōzōn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Chāh Sōzōn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Chāh Sōzōn, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Chāh Sōzōn, dân số ở Kārēz-e Chāh Sōzōn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Chāh Sōzōn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:27
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Chāh Sōzōn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Kārēz-e Chāh Sōzōn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°8'56" 33.1489 |
Kinh độ | 61°59'6" 61.9851 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,023 |
Về Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 11,402 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,683 |
Sân bay gần Kārēz-e Chāh Sōzōn, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 120 km 75 ml |