Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Gazānah, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnḏanḏ, Herāt – Kārēz-e Gazānah. Đánh bẩy Kārēz-e Gazānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Gazānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Gazānah, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Gazānah, dân số ở Kārēz-e Gazānah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Gazānah, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:07
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Gazānah, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Kārēz-e Gazānah, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°2'54" 33.0483 |
Kinh độ | 61°53'53" 61.8981 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,237 |
Về Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 11,426 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,132 |
Sân bay gần Kārēz-e Gazānah, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 133 km 83 ml |