Thời gian hiện tại ở Noyal-sous-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne – Noyal-sous-Bazouges. Đánh bẩy Noyal-sous-Bazouges mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Noyal-sous-Bazouges mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Noyal-sous-Bazouges, nhiều khách sạn ở Noyal-sous-Bazouges, dân số ở Noyal-sous-Bazouges, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Noyal-sous-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:00
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Noyal-sous-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Noyal-sous-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Vĩ độ | 48°24'48" 48.4133 |
Kinh độ | -2°22'29" -1.62519 |
Dân số | 413 |
Tính số lượt xem | 439 |
Về Bretagne, Republic of France
Dân số | 3,120,288 |
Tính số lượt xem | 122,850 |
Về Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Dân số | 1,003,933 |
Tính số lượt xem | 24,977 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,154,689 |
Sân bay gần Noyal-sous-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
DNR | Pleurtuit Airport | 39 km 24 ml | |
RNS | Rennes Airport | 39 km 24 ml | |
JER | Jersey Airport | 97 km 61 ml | |
CFR | Carpiquet Airport | 121 km 75 ml | |
SNR | Montoir Airport | 132 km 82 ml | |
NTE | Nantes Atlantique Airport | 140 km 87 ml |