Thời gian hiện tại ở Vaux-Rouillac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Vaux-Rouillac. Đánh bẩy Vaux-Rouillac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vaux-Rouillac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vaux-Rouillac, nhiều khách sạn ở Vaux-Rouillac, dân số ở Vaux-Rouillac, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Vaux-Rouillac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:52
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vaux-Rouillac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Vaux-Rouillac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°44'30" 45.7418 |
Kinh độ | -1°54'31" -0.09142 |
Dân số | 304 |
Tính số lượt xem | 333 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,307 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,371 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,154,134 |
Sân bay gần Vaux-Rouillac, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 89 km 55 ml | |
LRH | Laleu Airport | 98 km 61 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 99 km 62 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 99 km 61 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 109 km 68 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 112 km 70 ml |