Thời gian hiện tại ở Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Cybard. Đánh bẩy Saint-Cybard mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Cybard mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Cybard, nhiều khách sạn ở Saint-Cybard, dân số ở Saint-Cybard, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:00
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°25'0" 45.4167 |
Kinh độ | 0°7'60" 0.13333 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,865 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,510 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,874 |
Sân bay gần Saint-Cybard, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 53 km 33 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 69 km 43 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 92 km 57 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 95 km 59 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 131 km 81 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 143 km 89 ml |