Thời gian hiện tại ở Saint-Christophe, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Christophe. Đánh bẩy Saint-Christophe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Christophe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Christophe, nhiều khách sạn ở Saint-Christophe, dân số ở Saint-Christophe, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Christophe, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:48
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Christophe, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Saint-Christophe, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°16'15" 45.2707 |
Kinh độ | 0°2'55" 0.04849 |
Dân số | 328 |
Tính số lượt xem | 364 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 272,096 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,184 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,128,047 |
Sân bay gần Saint-Christophe, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 53 km 33 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 58 km 36 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 77 km 48 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 110 km 68 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 130 km 80 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 148 km 92 ml |