Thời gian hiện tại ở L’Age-Marenche, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – L’Age-Marenche. Đánh bẩy L’Age-Marenche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá L’Age-Marenche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở L’Age-Marenche, nhiều khách sạn ở L’Age-Marenche, dân số ở L’Age-Marenche, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở L’Age-Marenche, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:17
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở L’Age-Marenche, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về L’Age-Marenche, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°4'23" 46.0731 |
Kinh độ | 0°31'36" 0.5266 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,686 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,560 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,582 |
Sân bay gần L’Age-Marenche, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 55 km 34 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 60 km 37 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 100 km 62 ml | |
BVE | Laroche Airport | 128 km 79 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 152 km 94 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 175 km 109 ml |