Thời gian hiện tại ở Ansac-sur-Vienne, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Ansac-sur-Vienne. Đánh bẩy Ansac-sur-Vienne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ansac-sur-Vienne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ansac-sur-Vienne, nhiều khách sạn ở Ansac-sur-Vienne, dân số ở Ansac-sur-Vienne, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Ansac-sur-Vienne, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:16
:07 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ansac-sur-Vienne, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Ansac-sur-Vienne, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°59'34" 45.9929 |
Kinh độ | 0°38'44" 0.64544 |
Dân số | 903 |
Tính số lượt xem | 942 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 273,392 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,262 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,138,209 |
Sân bay gần Ansac-sur-Vienne, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 44 km 27 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 71 km 44 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 90 km 56 ml | |
BVE | Laroche Airport | 115 km 71 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 128 km 79 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 160 km 99 ml |