Thời gian hiện tại ở La Ribière-Bayard, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Creuse, Nouvelle-Aquitaine – La Ribière-Bayard. Đánh bẩy La Ribière-Bayard mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Ribière-Bayard mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Ribière-Bayard, nhiều khách sạn ở La Ribière-Bayard, dân số ở La Ribière-Bayard, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Ribière-Bayard, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:05
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Ribière-Bayard, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về La Ribière-Bayard, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°12'0" 46.2 |
Kinh độ | 1°38'60" 1.65 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,839 |
Về Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 128,435 |
Tính số lượt xem | 27,552 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,662 |
Sân bay gần La Ribière-Bayard, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 52 km 33 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 112 km 69 ml | |
BVE | Laroche Airport | 115 km 72 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 126 km 78 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 134 km 83 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 154 km 95 ml |