Thời gian hiện tại ở Laiguillon, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Creuse, Nouvelle-Aquitaine – Laiguillon. Đánh bẩy Laiguillon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laiguillon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laiguillon, nhiều khách sạn ở Laiguillon, dân số ở Laiguillon, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Laiguillon, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:46
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laiguillon, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Laiguillon, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°23'2" 46.3839 |
Kinh độ | 1°52'58" 1.88291 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,681 |
Về Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 128,435 |
Tính số lượt xem | 27,623 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,504 |
Sân bay gần Laiguillon, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 80 km 49 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 119 km 74 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 123 km 76 ml | |
BVE | Laroche Airport | 138 km 86 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 146 km 90 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 161 km 100 ml |