Thời gian hiện tại ở Ville Neuve, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Ville Neuve. Đánh bẩy Ville Neuve mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ville Neuve mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ville Neuve, nhiều khách sạn ở Ville Neuve, dân số ở Ville Neuve, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Ville Neuve, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:49
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ville Neuve, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Ville Neuve, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°53'60" 44.9 |
Kinh độ | 1°8'60" 1.15 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 274,027 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,004 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,143,806 |
Sân bay gần Ville Neuve, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BVE | Laroche Airport | 42 km 26 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 46 km 29 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 53 km 33 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 92 km 57 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 100 km 62 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 107 km 67 ml |