Thời gian hiện tại ở Prats-de-Carlux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Prats-de-Carlux. Đánh bẩy Prats-de-Carlux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prats-de-Carlux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prats-de-Carlux, nhiều khách sạn ở Prats-de-Carlux, dân số ở Prats-de-Carlux, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Prats-de-Carlux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:16
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prats-de-Carlux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Prats-de-Carlux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°53'60" 44.9 |
Kinh độ | 1°18'0" 1.3 |
Dân số | 481 |
Tính số lượt xem | 508 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,942 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,445 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,745 |
Sân bay gần Prats-de-Carlux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BVE | Laroche Airport | 35 km 22 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 56 km 35 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 65 km 40 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 88 km 55 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 98 km 61 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 107 km 67 ml |