Thời gian hiện tại ở Les Gavachs, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Les Gavachs. Đánh bẩy Les Gavachs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Gavachs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Gavachs, nhiều khách sạn ở Les Gavachs, dân số ở Les Gavachs, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Gavachs, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:52
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Gavachs, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Les Gavachs, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°48'18" 44.8049 |
Kinh độ | 0°52'29" 0.87476 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,851 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,592 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,766 |
Sân bay gần Les Gavachs, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
EGC | Roumanieres Airport | 31 km 19 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 44 km 27 ml | |
BVE | Laroche Airport | 66 km 41 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 74 km 46 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 120 km 75 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 137 km 85 ml |