Thời gian hiện tại ở Las Combas, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Las Combas. Đánh bẩy Las Combas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Combas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Combas, nhiều khách sạn ở Las Combas, dân số ở Las Combas, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Las Combas, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:39
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Combas, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Las Combas, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°22'2" 45.3672 |
Kinh độ | 0°53'43" 0.89515 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 279,380 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,847 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,189,819 |
Sân bay gần Las Combas, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 25 km 15 ml | |
BVE | Laroche Airport | 55 km 34 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 59 km 37 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 66 km 41 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 135 km 84 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 143 km 89 ml |