Thời gian hiện tại ở La Chapelle-Verlaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – La Chapelle-Verlaine. Đánh bẩy La Chapelle-Verlaine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Chapelle-Verlaine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Chapelle-Verlaine, nhiều khách sạn ở La Chapelle-Verlaine, dân số ở La Chapelle-Verlaine, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Chapelle-Verlaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:45
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Chapelle-Verlaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về La Chapelle-Verlaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°34'29" 45.5746 |
Kinh độ | 0°48'7" 0.80188 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 274,558 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,089 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,148,059 |
Sân bay gần La Chapelle-Verlaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 43 km 27 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 44 km 27 ml | |
BVE | Laroche Airport | 73 km 45 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 84 km 52 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 119 km 74 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 157 km 97 ml |