Tất cả các múi giờ ở Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Shinyanga Region. Đánh bẩy Shinyanga Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shinyanga Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở United Republic of Tanzania, mã điện thoại ở United Republic of Tanzania, mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian hiện tại ở Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:18
:10 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Shinyanga Region, United Republic of Tanzania nơi chúng ta biết múi giờ
- Shinyanga
- Kahama
- Old Shinyanga
- Songwa
- Mwadui
- Tinde
- Mhango
- Isaka
- Kishapu
- Itwangi
- Uchunga
- Beda
- Chibe
- Busule
- Ngobogo
- Bungulwa
- Mishepo
- Kinza
- Lohumbo
- Girime
- Tuloli
- Ipeja
- Malugulu
- Didiya
- Mango
- Kilago
- Singida
- Ngunga
- Ibadakuli
- Usogore
- Mwamashele
- Ulewe
- Gaganulwa
- Mwantine
- Badi
- Kalitu
- Kiloleli
- Kizumbi
- Mpera
- Ukune
- Ibingo
- Mwakuhenga
- Jorgoi
- Imala
- Isegehe
- Isanga
- Maganzo
- Ngeme
- Mwanyomb
- Ihashi
- Lunguya
- Kitalala
- Mondo
- Ngovila
- Lowa
- Igombe
- Inera
- Kambi ya Kanga
- Mizanza
- Ikonda
- Malilita
- Uzima
- Samuye
- Zongomera
- Ntungulu
- Igalamia
- Kilabela
- Kulikilo
- Idukiro
- Mhunze
- Nhobora
- Bugogo
- Itilima
- Kolandoto
- Wami
- Bulungwa
- Busangi
- Iseme
- Uyogo
- Ikonongo
- Iomu
- Manyada
- Bulegela
- Gusaya
- Ilula
- Unyanyembe
- Nyida
- Butuyu
- Wishiteleja
- Mwamanota
- Magingira
- Dasina
- Hendawashi
- Kabila
- Mwahira
- Ugara
- Mwamwala
- Lyabusalu
- Luhumbo
- Ngogwa
- Ushetu
- Ihugi
- Mwakilugula
- Mwamara
- Mwantemanya
- Ndagwa
- Salawe
- Solwa
- Ijimeja
- Ikenejo
- Kasaji
- Mhande
- Imesera
- Nyashimbi
- Nzega
- Old Negezi
- Ukamba
- Ilola
- Mwamkoloji
- Nzima
- Mhunze
- Kazuni
- Isungahoro
- Ngundangali
- Mwambiti
- Bugomba
- Kano
- Mhongwe
- Nyamhale
- Bunambiyu
- Bogogo
- Kiloleri
- Luhombo
- Ukenyenge
- Ihapula
- Senegeza
- Isalamagasi
- Itongoitale
- Bulahu
- Mongwe
- Seke
- Suka Suka
- Itaranganya
- Kakola
- Bubiki
- Mihama
- Negezi
- Ngaya
- Ntobo
- Lyabukande
- Isegehe
- Shagihilu
- Sanga Mpuya
- Muheda
- Maskati
- Somagedi
- Nyandekwa
- Ukoroso
Về Shinyanga Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,534,808 |
Tính số lượt xem | 7,182 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 339,862 |