Thời gian hiện tại ở La Chapelle-Grésignac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – La Chapelle-Grésignac. Đánh bẩy La Chapelle-Grésignac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Chapelle-Grésignac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Chapelle-Grésignac, nhiều khách sạn ở La Chapelle-Grésignac, dân số ở La Chapelle-Grésignac, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Chapelle-Grésignac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:17
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Chapelle-Grésignac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về La Chapelle-Grésignac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°23'60" 45.4 |
Kinh độ | 0°19'60" 0.33333 |
Dân số | 117 |
Tính số lượt xem | 142 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,579 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,701 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,182,547 |
Sân bay gần La Chapelle-Grésignac, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 38 km 24 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 62 km 39 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 83 km 52 ml | |
BVE | Laroche Airport | 97 km 61 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 103 km 64 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 132 km 82 ml |