Thời gian hiện tại ở Granges-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Granges-d’Ans. Đánh bẩy Granges-d’Ans mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Granges-d’Ans mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Granges-d’Ans, nhiều khách sạn ở Granges-d’Ans, dân số ở Granges-d’Ans, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Granges-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:23
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Granges-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Granges-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°12'44" 45.2123 |
Kinh độ | 1°7'9" 1.11909 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,141 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,190 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,152,838 |
Sân bay gần Granges-d’Ans, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 32 km 20 ml | |
BVE | Laroche Airport | 33 km 20 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 64 km 40 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 72 km 45 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 108 km 67 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 123 km 76 ml |