Thời gian hiện tại ở Bussière-Badil, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Bussière-Badil. Đánh bẩy Bussière-Badil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bussière-Badil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bussière-Badil, nhiều khách sạn ở Bussière-Badil, dân số ở Bussière-Badil, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bussière-Badil, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:10
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bussière-Badil, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Bussière-Badil, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°39'5" 45.6515 |
Kinh độ | 0°36'17" 0.60471 |
Dân số | 516 |
Tính số lượt xem | 553 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,999 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,451 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,169,256 |
Sân bay gần Bussière-Badil, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 50 km 31 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 53 km 33 ml | |
BVE | Laroche Airport | 90 km 56 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 90 km 56 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 106 km 66 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 164 km 102 ml |