Thời gian hiện tại ở Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnḏanḏ, Herāt – Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ. Đánh bẩy Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ, nhiều khách sạn ở Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ, dân số ở Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:33
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°18'20" 33.3056 |
Kinh độ | 62°10'18" 62.1716 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 63,075 |
Về Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 11,590 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,400,611 |
Sân bay gần Maḩalah-ye Tānk-e Tayl-e Shīnḏanḏ, Shīnḏanḏ, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 101 km 63 ml |