Thời gian hiện tại ở Roque-de-Thau, Gironde, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Gironde, Nouvelle-Aquitaine – Roque-de-Thau. Đánh bẩy Roque-de-Thau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roque-de-Thau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roque-de-Thau, nhiều khách sạn ở Roque-de-Thau, dân số ở Roque-de-Thau, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Roque-de-Thau, Gironde, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:25
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roque-de-Thau, Gironde, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:59 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Roque-de-Thau, Gironde, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°4'43" 45.0786 |
Kinh độ | -1°21'47" -0.63692 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,244 |
Về Gironde, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 1,464,088 |
Tính số lượt xem | 28,282 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,171,463 |
Sân bay gần Roque-de-Thau, Gironde, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BOD | Bordeaux Airport | 28 km 17 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 92 km 57 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 107 km 66 ml | |
LRH | Laleu Airport | 130 km 81 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 140 km 87 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 183 km 114 ml |