Thời gian hiện tại ở Mazières-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine – Mazières-en-Gâtine. Đánh bẩy Mazières-en-Gâtine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazières-en-Gâtine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazières-en-Gâtine, nhiều khách sạn ở Mazières-en-Gâtine, dân số ở Mazières-en-Gâtine, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Mazières-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:56
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazières-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Mazières-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°31'56" 46.5323 |
Kinh độ | -1°40'37" -0.32295 |
Dân số | 923 |
Tính số lượt xem | 948 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,602 |
Về Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 377,784 |
Tính số lượt xem | 14,186 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,165,856 |
Sân bay gần Mazières-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 49 km 30 ml | |
LRH | Laleu Airport | 77 km 48 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 105 km 65 ml | |
NTE | Nantes Atlantique Airport | 120 km 74 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 128 km 79 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 169 km 105 ml |