Thời gian hiện tại ở La Boissière-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine – La Boissière-en-Gâtine. Đánh bẩy La Boissière-en-Gâtine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Boissière-en-Gâtine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Boissière-en-Gâtine, nhiều khách sạn ở La Boissière-en-Gâtine, dân số ở La Boissière-en-Gâtine, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Boissière-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:37
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Boissière-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:44 |
Về La Boissière-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°33'22" 46.5562 |
Kinh độ | -1°37'50" -0.3694 |
Dân số | 256 |
Tính số lượt xem | 282 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 280,402 |
Về Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 377,784 |
Tính số lượt xem | 14,359 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,197,025 |
Sân bay gần La Boissière-en-Gâtine, Département des Deux-Sèvres, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 52 km 32 ml | |
LRH | Laleu Airport | 75 km 47 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 102 km 64 ml | |
NTE | Nantes Atlantique Airport | 115 km 72 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 128 km 79 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 167 km 104 ml |