Thời gian hiện tại ở Saint-Secondin, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Secondin. Đánh bẩy Saint-Secondin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Secondin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Secondin, nhiều khách sạn ở Saint-Secondin, dân số ở Saint-Secondin, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Secondin, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:08
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Secondin, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Saint-Secondin, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°19'60" 46.3333 |
Kinh độ | 0°28'60" 0.48333 |
Dân số | 558 |
Tính số lượt xem | 588 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 272,589 |
Về Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 437,411 |
Tính số lượt xem | 18,725 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,131,885 |
Sân bay gần Saint-Secondin, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 31 km 19 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 75 km 47 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 123 km 77 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 129 km 80 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 149 km 92 ml | |
BVE | Laroche Airport | 153 km 95 ml |