Thời gian hiện tại ở Saint-Paixent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Paixent. Đánh bẩy Saint-Paixent mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Paixent mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Paixent, nhiều khách sạn ở Saint-Paixent, dân số ở Saint-Paixent, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Paixent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:14
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Paixent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Saint-Paixent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°13'57" 46.2326 |
Kinh độ | 0°41'48" 0.69668 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 279,053 |
Về Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 437,411 |
Tính số lượt xem | 19,195 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,187,100 |
Sân bay gần Saint-Paixent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 49 km 31 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 55 km 34 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 117 km 73 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 133 km 83 ml | |
BVE | Laroche Airport | 135 km 84 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 167 km 104 ml |