Thời gian hiện tại ở Saint-Gaudent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Gaudent. Đánh bẩy Saint-Gaudent mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Gaudent mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Gaudent, nhiều khách sạn ở Saint-Gaudent, dân số ở Saint-Gaudent, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Gaudent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:36
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Gaudent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Saint-Gaudent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°7'0" 46.1167 |
Kinh độ | 0°16'60" 0.28333 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,713 |
Về Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 437,411 |
Tính số lượt xem | 19,172 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,878 |
Sân bay gần Saint-Gaudent, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 52 km 32 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 75 km 46 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 109 km 68 ml | |
BVE | Laroche Airport | 144 km 89 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 150 km 93 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 163 km 101 ml |