Thời gian hiện tại ở Saint-Cassien, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Cassien. Đánh bẩy Saint-Cassien mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Cassien mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Cassien, nhiều khách sạn ở Saint-Cassien, dân số ở Saint-Cassien, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Cassien, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:43
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Cassien, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Saint-Cassien, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°56'53" 46.948 |
Kinh độ | 0°4'53" 0.08132 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,346 |
Về Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 437,411 |
Tính số lượt xem | 19,073 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,172,309 |
Sân bay gần Saint-Cassien, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 44 km 27 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 72 km 45 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 75 km 47 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 118 km 73 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 147 km 91 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 202 km 126 ml |