Thời gian hiện tại ở Saint-Paul, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Paul. Đánh bẩy Saint-Paul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Paul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Paul, nhiều khách sạn ở Saint-Paul, dân số ở Saint-Paul, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Paul, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:23
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Paul, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Saint-Paul, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°45'4" 45.7511 |
Kinh độ | 1°25'57" 1.43238 |
Dân số | 1,166 |
Tính số lượt xem | 1,196 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,865 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,891 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,015 |
Sân bay gần Saint-Paul, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 23 km 15 ml | |
BVE | Laroche Airport | 65 km 41 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 84 km 52 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 122 km 76 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 125 km 78 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 127 km 79 ml |