Thời gian hiện tại ở Saint-Brice-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Brice-sur-Vienne. Đánh bẩy Saint-Brice-sur-Vienne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Brice-sur-Vienne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Brice-sur-Vienne, nhiều khách sạn ở Saint-Brice-sur-Vienne, dân số ở Saint-Brice-sur-Vienne, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Brice-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:33
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Brice-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Saint-Brice-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°52'43" 45.8785 |
Kinh độ | 0°57'21" 0.95594 |
Dân số | 1,445 |
Tính số lượt xem | 1,480 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 274,730 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,761 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,149,675 |
Sân bay gần Saint-Brice-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 17 km 11 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 80 km 49 ml | |
BVE | Laroche Airport | 91 km 57 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 93 km 58 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 120 km 75 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 173 km 108 ml |