Thời gian hiện tại ở Pierre-Buffière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Pierre-Buffière. Đánh bẩy Pierre-Buffière mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pierre-Buffière mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pierre-Buffière, nhiều khách sạn ở Pierre-Buffière, dân số ở Pierre-Buffière, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Pierre-Buffière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:21
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pierre-Buffière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Pierre-Buffière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°41'31" 45.6919 |
Kinh độ | 1°21'43" 1.36193 |
Dân số | 1,130 |
Tính số lượt xem | 1,163 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,896 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,891 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,260 |
Sân bay gần Pierre-Buffière, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 24 km 15 ml | |
BVE | Laroche Airport | 60 km 37 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 76 km 47 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 116 km 72 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 121 km 75 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 128 km 80 ml |