Thời gian hiện tại ở Les Grands-Chézeaux, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Les Grands-Chézeaux. Đánh bẩy Les Grands-Chézeaux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Grands-Chézeaux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Grands-Chézeaux, nhiều khách sạn ở Les Grands-Chézeaux, dân số ở Les Grands-Chézeaux, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Grands-Chézeaux, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:42
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Grands-Chézeaux, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Les Grands-Chézeaux, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°21'0" 46.35 |
Kinh độ | 1°23'60" 1.4 |
Dân số | 260 |
Tính số lượt xem | 286 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,783 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,885 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,167,243 |
Sân bay gần Les Grands-Chézeaux, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 57 km 35 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 88 km 55 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 130 km 81 ml | |
BVE | Laroche Airport | 132 km 82 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 140 km 87 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 150 km 93 ml |