Thời gian hiện tại ở Bussière-Galant, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Bussière-Galant. Đánh bẩy Bussière-Galant mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bussière-Galant mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bussière-Galant, nhiều khách sạn ở Bussière-Galant, dân số ở Bussière-Galant, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bussière-Galant, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:04
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bussière-Galant, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Bussière-Galant, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°37'37" 45.627 |
Kinh độ | 1°2'11" 1.0364 |
Dân số | 1,426 |
Tính số lượt xem | 1,459 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,476 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,861 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,164,761 |
Sân bay gần Bussière-Galant, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 28 km 18 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 55 km 34 ml | |
BVE | Laroche Airport | 64 km 40 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 97 km 60 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 121 km 75 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 165 km 103 ml |