Thời gian hiện tại ở Bussière-Boffy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Bussière-Boffy. Đánh bẩy Bussière-Boffy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bussière-Boffy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bussière-Boffy, nhiều khách sạn ở Bussière-Boffy, dân số ở Bussière-Boffy, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bussière-Boffy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:48
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bussière-Boffy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Bussière-Boffy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°3'2" 46.0505 |
Kinh độ | 0°51'16" 0.8544 |
Dân số | 348 |
Tính số lượt xem | 367 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,306 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,789 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,154,125 |
Sân bay gần Bussière-Boffy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 33 km 20 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 73 km 45 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 97 km 60 ml | |
BVE | Laroche Airport | 112 km 69 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 154 km 95 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 190 km 118 ml |